--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ open fire chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sheep's-head
:
người khờ dại, người đần độn
+
accumulated
:
xem accrued
+
acold
:
thấy lạnh toát
+
accumulative
:
chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt đượcaccumulative evidence những chứng cớ chồng chất
+
mờ đục
:
Opaque